Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尾ける つける
theo đuôi, theo dõi
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
接岸する せつがんする
cặp bến.
尾 び お
cái đuôi
蹴出す けだす
đá ra ngoài; còn thừa ra (chi tiêu)
煤竹 すすたけ すすだけ
màu tre hun khói
南岸沿い なんがんぞい
Dọc theo bờ biển phía nam.
海岸伝い かいがんづたい
dọc theo bờ biển