Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尾ける つける
theo đuôi, theo dõi
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
助け出す たすけだす
cứu ra khỏi, giải cứu khỏi
接岸する せつがんする
cặp bến.
見つけだす みつけだす
tìm thấy, tìm ra; phát hiện
溶け出す とけだす
bắt đầu tan biến
駆け出す かけだす
bắt đầu chạy
請け出す うけだす
chuộc lại