Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
岸
きし ぎし
đắp bờ
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
陸岸 りくがん
đất liền
傲岸 ごうがん
Tính kiêu kỳ
両岸 りょうがん りょうぎし
hai bờ (sông)
南岸 なんがん
Đường bờ biển phía Nam
河岸 かがん/かし/かわぎり かわぎし
bờ sông; ven sông
岸辺 きしべ
dải đất dọc theo hai bờ sông; bờ sông
川岸 かわぎし かがん かし
「NGẠN」
Đăng nhập để xem giải thích