Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岸波香桜
彼岸桜 ひがんざくら ヒガンザクラ
hoa anh đào nở sớm (khoảng dịp xuân phân)
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
桜 さくら サクラ
Anh đào
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
香香 こうこう
dầm giấm những rau
豆桜 まめざくら マメザクラ
prunus incisa (anh đào Fuji, là một loài thực vật có hoa trong họ Rosaceae, lấy tên khoa học từ những vết rạch sâu trên lá)
冬桜 ふゆざくら フユザカラ
hoa anh đào mùa đông
桜祭 さくらまつり
ngày hội mùa anh đào.