Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 峯尾基三
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三塩基酸 さんえんきさん
tribasic acid
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
尾 び お
cái đuôi
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
三叉神経尾側核 さんさしんけいびそくかく
hạt nhân đuôi sinh ba