Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 峰幸代
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
肩峰 けんぽう
Vai
危峰 きほう
đỉnh núi cao hiểm trở