Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峰桜 みねざくら ミネザクラ
Japanese alpine cherry (Prunus nipponica)
富士桜 ふじざくら
anh đào Phú Sĩ
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
桜 さくら サクラ
Anh đào
健 けん
sức khỏe
肩峰 けんぽう
Vai