Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 崔慶禄
文禄慶長の役 ぶんろくけいちょうのえき
chiến tranh Nhâm Thìn hay chiến tranh Nhật Bản – Triều Tiên năm 1592 - 1598
禄 ろく
phụ cấp, khen thưởng
禄命 ろくめい ろくいのち
một có lot
天禄 てんろく
thời Tenroku (25/3/970-20/12/973)
享禄 きょうろく
Kyouroku era (1528.8.20-1532.7.29)
禄高 ろくだか
lương bổng, bổng lộc của võ sĩ samurai
bổng lộc; tiền lương
文禄 ぶんろく
thời Bunroku (8/12/1592-27/10/1596)