Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高禄 こうろく
tiền lương cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
禄 ろく
phụ cấp, khen thưởng
禄命 ろくめい ろくいのち
một có lot
天禄 てんろく
thời Tenroku (25/3/970-20/12/973)
享禄 きょうろく
Kyouroku era (1528.8.20-1532.7.29)