Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
コップの中の嵐 コップのなかのあらし
thét mắng trong một teacup
嵐の大洋 あらしのたいよう
vùng Oceanus Procellarum (Đại dương Bão tố)
政界の嵐 せいかいのあらし
chính trị thét mắng
嵐の前の静けさ あらしのまえのしずけさ
làm dịu đi trước một cơn bão
ギターの曲 ぎたーのきょく
曲線の きょくせんの
curvilinear
嵐 あらし
cơn bão; giông tố