嵩
かさ「TUNG」
☆ Danh từ
Khối lớn; thể tích; số lượng

嵩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嵩
嵩高 すうこう かさだか
to lớn, đồ sộ; kềnh càng
値嵩 ねがさ
Đắt.
年嵩 としかさ
bậc tiền bối; người lớn tuổi; bậc bề trên
嵩呼 すうこ かさみこ
hét dài (lâu) sống hoàng đế
嵩む かさむ
tăng lên ( thường mang ý nghĩa tiêu cực)
水嵩 みずかさ
thể tích (của) nước
気嵩 きがさ
hiếu thắng; không chịu thua kém
荷嵩み にがさみ にかさみ
sự thừa thãi; tích trữ quá nhiều