Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嵩 かさ
khối lớn; thể tích; số lượng
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
嵩高 すうこう かさだか
to lớn, đồ sộ; kềnh càng
値嵩 ねがさ
Đắt.
年嵩 としかさ
bậc tiền bối; người lớn tuổi; bậc bề trên
嵩む かさむ
tăng lên ( thường mang ý nghĩa tiêu cực)
水嵩 みずかさ
thể tích (của) nước
気嵩 きがさ
hiếu thắng; không chịu thua kém