Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 巌崎健造
巌 いわお
vách đá
巌巌とした がんがんとした いわおいわおとした
lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở
巌頭 いわおあたま
đỉnh của một tảng đá lớn
巌窟 がんくつ
Hang; hang động
奇巌 きいわお
những tảng đá lớn với hình thù quái dị
巉巌 ざんがん
near-vertical cliff or peak
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)