巌窟
がんくつ「NHAM QUẬT」
☆ Danh từ
Hang; hang động
王女
は
巌窟
に
捕
らえられた
Nàng công chúa bị bắt giam vào trong một cái hang.
巌窟
の
野獣
Hang của dã thú .

巌窟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巌窟
巌 いわお
vách đá
巌巌とした がんがんとした いわおいわおとした
lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở
巌頭 いわおあたま
đỉnh của một tảng đá lớn
奇巌 きいわお
những tảng đá lớn với hình thù quái dị
巉巌 ざんがん
near-vertical cliff or peak
偏窟 へんくつ
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố
理窟 りくつ
lý luận
岩窟 がんくつ
Hang; hang động; hang đá