理窟
りくつ「LÍ QUẬT」
Lý luận

Từ đồng nghĩa của 理窟
noun
理窟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理窟
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
偏窟 へんくつ
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố
仙窟 せんくつ
bỏ bùa hang
魔窟 まくつ
nhà chứa, nhà thổ
巌窟 がんくつ
Hang; hang động
岩窟 がんくつ
Hang; hang động; hang đá
巣窟 そうくつ
hang; lai vãng; hangout; nhà