Các từ liên quan tới 巌窟王 (テレビアニメ)
巌窟 がんくつ
Hang; hang động
テレビアニメ テレビアニメ
chương trình hoạt hình truyền hình; phim hoạt hình phát sóng trên tivi
巌 いわお
vách đá
巌巌とした がんがんとした いわおいわおとした
lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở
巌頭 いわおあたま
đỉnh của một tảng đá lớn
奇巌 きいわお
những tảng đá lớn với hình thù quái dị
巉巌 ざんがん
near-vertical cliff or peak
偏窟 へんくつ
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố