Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 巖谷一六
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一六勝負 いちろくしょうぶ
cờ bạc; đầu cơ
一六銀行 いちろくぎんこう
hiệu cầm đồ
一天地六 いってんちろく
xúc xắc; súc sắc; xí ngầu (các mặt xúc xắc được cho là tượng trưng cho trời đất và bốn phương đông, tây, nam, bắc, với 1 đại diện cho trời, 6 đại diện cho đất)
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate