Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川又常辰
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
又又 またまた
lần nữa (và lần nữa); một lần nữa
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
又 また
lại
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.