Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川合幸三
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三川 さんせん
mẫu nến
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
掘り合う 掘り合う
khắc vào