Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川崎医療短期大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
短期大学 たんきだいがく
trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
県立医療大学 けんりついりょうだいがく
đại học y tế tỉnh
女子短期大学 じょしたんきだいがく
trường cao đẳng dành cho nữ
医療大麻 いりょうたいま
cần sa dùng trong y tế
周産期医療 しゅうさんきいりょう
chăm sóc trước khi sinh
終末期医療 しゅうまつきいりょう
sự điều trị ở giai đoạn cuối