周産期医療
しゅうさんきいりょう
☆ Danh từ
Chăm sóc trước khi sinh

周産期医療 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 周産期医療
周産期医学 しゅーさんきいがく
khoa nghiên cứu thời kỳ sinh đẻ (chăm sóc chữa trị bà mẹ và trẻ sơ sinh trước, trong và sau khi sinh)
周産期 しゅうさんき
(similar to) perinatal, period from around the 28th week of pregnancy to a week after the baby is born
産科医療 さんかいりょう
chăm sóc sản khoa
周産期学 しゅうさんきがく
khoa nghiên cứu thời kỳ sinh đẻ (chăm sóc chữa trị bà mẹ và trẻ sơ sinh trước, trong và sau khi sinh)
周産期センター しゅうさんきセンター
trung tâm đỡ đẻ
終末期医療 しゅうまつきいりょう
sự điều trị ở giai đoạn cuối
周産期管理 しゅうさんきかんり
chăm sóc chu sinh
医療 いりょう
sự chữa trị