Các từ liên quan tới 川崎市簡易宿泊所火災
宿泊所 しゅくはくじょ しゅくはくしょ
chỗ trọ
簡易裁判所 かんいさいばんしょ
tòa án sơ thẩm.
簡易 かんい
giản dị; đơn giản; đơn sơ; giản đơn; dễ dàng; di động; ngắn gọn; vắn tắt; rút gọn
宿泊 しゅくはく
sự ngủ trọ; sự ở trọ lại
火災 かさい
bị cháy
簡易ベッド かんいベッド
giường nhỏ, giường cũi (cho trẻ nhỏ)
簡易な かんいな
giản dị.
超簡易 ちょうかんい
rất đơn giản; rất dễ dàng.