Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川崎敬三
川崎 かわさき
thành phố Kawasaki
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川崎病 かわさきびょう
Bệnh mẫn cảm
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三川 さんせん
mẫu nến
川崎七分 かわさきしちぶ
type of baggy tobi trousers with the baggy part taking up seven-tenths of the full length of the trouser leg
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.