Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川平朝清
清朝 しんちょう せいちょう
triều đình nhà Thanh; triều đại nhà Thanh, thời đại nhà Thanh (ở Trung Quốc)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
清朝体 せいちょうたい
(typeprint mà giống với những mẫu (dạng) chổi - cú đánh (của) những đặc tính)
平安朝 へいあんちょう
thời kì heian
平清盛 たいらのきよもり
kiyomori (tướng quân)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.