Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川本征平
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本平 にほんだいら
Đồng bằng Nhật Bản
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.