Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
晶子 しょうし あきこ
tinh thể
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
結晶格子 けっしょうこうし
màng tinh thể
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
アレカやし アレカ椰子
cây cau