Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三川 さんせん
mẫu nến
三本 さんぼん
ba (từ để đếm các thứ hình ống dài)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
泰 たい タイ
Thailand
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.