Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
カンナ
Cưa gỗ (công cụ trong ngành xây dựng)
電動カンナ でん どう カンナ
Máy bào gỗ chạy bằng điện
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
鉋(カンナ)替刃 かんな(カンナ)かえば
dao thay thế cho máy bào
充電式カンナ じゅうでんしきカンナ
máy bào dùng pin
鉋(カンナ)本体 かんな(カンナ)ほんたい
thân máy bào