Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川村花菱
花菱 はなびし
ra hoa - ngọn (đỉnh) gia đình,họ theo khuôn
花菱草 はなびしそう はなびしくさ
anh túc California
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
菱 ひし
Trapa japonica (loài thực vật có quan hệ gần gũi với cây dẻ nước hoặc củ ấu nước)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
鉄菱 てつびし てつひし
chông sắt