Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川渡温泉駅
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
温泉 おんせん
suối nước nóng
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
温泉水 おんせんすい
suối nóng
温泉地 おんせんち
suối nước nóng