Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川畑和愛
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
和顔愛語 わがんあいご
nói chuyện với khuôn mặt thân thiện
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.