Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
泰 たい タイ
Thailand
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
畑 はたけ はた
ruộng
泰語 たいご
Người Thái, Tiếng Thái, Thái Lan