Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真人 しんじん まひと まうと もうと まさと
người đàn ông thật
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ