Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
誠 まこと
niềm tin; sự tín nhiệm; sự trung thành; sự chân thành
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
誠心誠意 せいしんせいい
sự thành tâm thành ý; thân mật; toàn tâm toàn ý.
畑 はたけ はた
ruộng