Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川端 かわばた
bờ sông
川端諸子 かわばたもろこ カワバタモロコ
cá chub venus vàng
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
令嗣 れいし
người thừa kế (kính ngữ)
皇嗣 こうし
hoàng thái tử
継嗣 けいし
người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự