Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川端康成旧邸
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
川端 かわばた
bờ sông
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
徳川公爵邸 とくがわこうしゃくてい
lâu đài (của) hoàng tử tokugawa
徳川家康 とくがわいえやす
Là một nhân vật nổi tiếng trong lịch sử Nhật Bản
邸 てい やしき
lâu đài, khu nhà lớn
川端諸子 かわばたもろこ カワバタモロコ
cá chub venus vàng