Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川端康成旧邸
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川端 かわばた
bờ sông
徳川公爵邸 とくがわこうしゃくてい
lâu đài (của) hoàng tử tokugawa
徳川家康 とくがわいえやす
Là một nhân vật nổi tiếng trong lịch sử Nhật Bản
邸 てい やしき
lâu đài, khu nhà lớn
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)