Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
川端 かわばた
bờ sông
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
誠 まこと
niềm tin; sự tín nhiệm; sự trung thành; sự chân thành
川端諸子 かわばたもろこ カワバタモロコ
cá chub venus vàng
誠心誠意 せいしんせいい
sự thành tâm thành ý; thân mật; toàn tâm toàn ý.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
誠心 せいしん
thành tâm