Các từ liên quan tới 川﨑玲奈の踊るラジオシャドウ
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
神奈川県 かながわけん
Tỉnh Kanagawa (khu vực Kanto)
玲瓏たる れいろうたる
trong mờ; rực rỡ; ngọt ngào là sự gọi chuông (như những tiếng leng-keng (của) những ngọc bích); sáng sủa
踊る おどる
nhảy
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.