州議選
しゅうぎせん「CHÂU NGHỊ TUYỂN」
☆ Danh từ
State or provincial election

州議選 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 州議選
州議会選挙 しゅうぎかいせんきょ
bầu cử cơ quan lập pháp tiểu bang
州議 しゅうぎ
state legislature, state or provincial parliament
道議選 どうぎせん
bầu cử đại biểu hội đồng tỉnh
都議選 とぎせん
cuộc bầu cử hội đồng Tokyo.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
州議会 しゅうぎかい
cơ quan lập pháp tiểu bang
州議会議員 しゅうぎかいぎいん
đại biểu quốc hội của tỉnh