巡回展
じゅんかいてん「TUẦN HỒI TRIỂN」
☆ Danh từ
Triển lãm lưu động

巡回展 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巡回展
巡回 じゅんかい
đi tuần tiễu; đi vòng quanh.
回顧展 かいこてん
retrospective exhibition, retrospective
巡回僧 じゅんかいそう
nhà sư du hành (thuật ngữ RPG)
巡回的 じゅんかいてき
tuần hoàn, theo chu kỳ
行巡回 きょうじゅんかい
Đi lòng vòng
巡回群 じゅんかいぐん
nhóm xiclic
巡回ロボット じゅんかいロボット
robot tuần tra (trong cửa hàng)
巡回ポーリング じゅんかいポーリング
cuộc thăm dò vòng tròn