Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巡回展
じゅんかいてん
triển lãm lưu động
巡回 じゅんかい
đi tuần tiễu; đi vòng quanh.
回顧展 かいこてん
retrospective exhibition, retrospective
巡回的 じゅんかいてき
tuần hoàn, theo chu kỳ
行巡回 きょうじゅんかい
Đi lòng vòng
巡回僧 じゅんかいそう
nhà sư du hành (thuật ngữ RPG)
巡回ロボット じゅんかいロボット
robot tuần tra (trong cửa hàng)
巡回ポーリング じゅんかいポーリング
cuộc thăm dò vòng tròn
巡回群 じゅんかいぐん
nhóm xiclic
「TUẦN HỒI TRIỂN」
Đăng nhập để xem giải thích