巡回 じゅんかい
đi tuần tiễu; đi vòng quanh.
巡回僧 じゅんかいそう
nhà sư du hành (thuật ngữ RPG)
巡回的 じゅんかいてき
tuần hoàn, theo chu kỳ
行巡回 きょうじゅんかい
Đi lòng vòng
巡回ロボット じゅんかいロボット
robot tuần tra (trong cửa hàng)
巡回ポーリング じゅんかいポーリング
cuộc thăm dò vòng tròn
巡回展 じゅんかいてん
triển lãm lưu động