Các từ liên quan tới 巡回裁判所 (琉球民裁判所)
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
巡回裁判所 じゅんかいさいばんしょ
sân mạch
裁判所 さいばんしょ
pháp đình
民事裁判所 みんじさいばんしょ
toà án dân sự
仲裁裁判所 ちゅうさいさいばんしょ
sân (của) sự phân xử
原裁判所 げんさいばんしょ はらさいばんしょ
sân nguyên bản; sân (của) thể hiện đầu tiên
区裁判所 くさいばんしょ
tòa án quận
裁判官弾劾裁判所 さいばんかんだんがいさいばんしょ
tòa án luận tội thẩm phán