Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
連絡 れんらく
Giữ liên lạc
巡回 じゅんかい
đi tuần tiễu; đi vòng quanh.
連絡盤 れんらくばん
thanh giằng xe buýt (điện)
連絡会 れんらくかい
nhóm liên lạc
連絡節 れんらくせつ
phiên liên kết
連絡駅 れんらくえき
trạm liên lạc
御連絡 ごれんらく
sự liên lạc