Kết quả tra cứu 御連絡
Các từ liên quan tới 御連絡
御連絡
ごれんらく
「NGỰ LIÊN LẠC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự liên lạc
御連絡
ください。
Xin hãy liên lạc! .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 御連絡
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 御連絡する/ごれんらくする |
Quá khứ (た) | 御連絡した |
Phủ định (未然) | 御連絡しない |
Lịch sự (丁寧) | 御連絡します |
te (て) | 御連絡して |
Khả năng (可能) | 御連絡できる |
Thụ động (受身) | 御連絡される |
Sai khiến (使役) | 御連絡させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 御連絡すられる |
Điều kiện (条件) | 御連絡すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 御連絡しろ |
Ý chí (意向) | 御連絡しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 御連絡するな |