巡拝
じゅんぱい「TUẦN BÁI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mạch đi hành hương

Bảng chia động từ của 巡拝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 巡拝する/じゅんぱいする |
Quá khứ (た) | 巡拝した |
Phủ định (未然) | 巡拝しない |
Lịch sự (丁寧) | 巡拝します |
te (て) | 巡拝して |
Khả năng (可能) | 巡拝できる |
Thụ động (受身) | 巡拝される |
Sai khiến (使役) | 巡拝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 巡拝すられる |
Điều kiện (条件) | 巡拝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 巡拝しろ |
Ý chí (意向) | 巡拝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 巡拝するな |