巡る
めぐる「TUẦN」
☆ Hậu tố
Xung quanh, xoay quanh

Từ đồng nghĩa của 巡る
verb
巡 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 巡
巡る
めぐる
xung quanh, xoay quanh
巡
じゅん
bộ đếm cho các chuyến tham quan, chu kỳ, vòng.
Các từ liên quan tới 巡
巡り巡って めぐりめぐって
quay đi quẩn lại
経巡る へめぐる
để đi du lịch quanh
駆け巡る かけめぐる
chạy quanh, chạy lăng xăng, chạy ngược, chạy xuôi, chạy lang thang
甲巡 こうじゅん
Tuần dương hạm bọc sắt.
軽巡 けいじゅん
tàu tuần dương hạng nhẹ
巡狩 じゅんしゅ めぐかり
đế quốc đến thăm
重巡 じゅうじゅん
tàu tuần dương hạng nặng
巡礼 じゅんれい
cuộc hành hương; hành hương.