巡る
めぐる「TUẦN」
☆ Hậu tố
Xung quanh, xoay quanh

Từ đồng nghĩa của 巡る
verb
巡 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 巡
巡る
めぐる
xung quanh, xoay quanh
巡
じゅん
bộ đếm cho các chuyến tham quan, chu kỳ, vòng.
巡る
めぐる
xung quanh, xoay quanh
巡
じゅん
bộ đếm cho các chuyến tham quan, chu kỳ, vòng.