Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巡航速度
じゅんこうそくど
tốc độc du thuyền
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
巡航 じゅんこう
đi tuần tiễu; đi du ngoạn.
巡航船 じゅんこうせん
tàu tuần tiễu, tàu tuần dương
巡航ミサイル じゅんこうミサイル
Tên lửa hành trình
速度 そくど
nhịp độ
巡航客船 じゅんこうきゃくせん
tàu du lịch
巡航する じゅんこう
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
「TUẦN HÀNG TỐC ĐỘ」
Đăng nhập để xem giải thích