巡航 じゅんこう
đi tuần tiễu; đi du ngoạn.
巡航船 じゅんこうせん
tàu tuần tiễu, tàu tuần dương
巡航客船 じゅんこうきゃくせん
tàu du lịch
巡航する じゅんこう
đi tuần tiễu; đi du ngoạn.
巡航速度 じゅんこうそくど
tốc độc du thuyền
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
核ミサイル かくミサイル かくみさいる
tên lửa hạt nhân