巡査する
じゅんさする「TUẦN TRA」
Đi tuần.

巡査する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巡査する
巡査 じゅんさ
cảnh sát tuần tiễu
巡査長 じゅんさちょう
đứng đầu đi tuần tra sĩ quan
交通巡査 こうつうじゅんさ
sảnh sát giao thông
巡査部長 じゅんさぶちょう
giữ trật tự hạ sĩ cảnh sát
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
巡視する じゅんしする
tuần tra.