巡錫
じゅんしゃく「TUẦN TÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thuyết giáo đi du lịch

Bảng chia động từ của 巡錫
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 巡錫する/じゅんしゃくする |
Quá khứ (た) | 巡錫した |
Phủ định (未然) | 巡錫しない |
Lịch sự (丁寧) | 巡錫します |
te (て) | 巡錫して |
Khả năng (可能) | 巡錫できる |
Thụ động (受身) | 巡錫される |
Sai khiến (使役) | 巡錫させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 巡錫すられる |
Điều kiện (条件) | 巡錫すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 巡錫しろ |
Ý chí (意向) | 巡錫しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 巡錫するな |
巡錫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巡錫
錫 すず スズ
thiếc.
錫ペスト すずペスト
sâu bọ thiếc (dạng biến đổi dị hướng, tự xúc tác của nguyên tố thiếc, gây hư hỏng các vật bằng thiếc ở nhiệt độ thấp)
錫蘭 セイロン
Sri Lanka
錫杖 しゃくじょう
thiếc lá.
錫石 すずいし
cassiterite (khoáng vật oxide thiếc, SnO₂)
脱錫 だっしょく
detinning, removal of tin and copper
錫製品 すずせいひん
hàng thiếc, đồ thiếc
酸化錫 さんかすず
thiếc(IV) oxide, thiếc dioxide (SnO₂)