錫蘭
セイロン「TÍCH LAN」
☆ Danh từ
Sri Lanka

錫蘭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 錫蘭
錫 すず スズ
thiếc.
錫ペスト すずペスト
sâu bọ thiếc (dạng biến đổi dị hướng, tự xúc tác của nguyên tố thiếc, gây hư hỏng các vật bằng thiếc ở nhiệt độ thấp)
錫杖 しゃくじょう
thiếc lá.
錫石 すずいし
cassiterite (khoáng vật oxide thiếc, SnO₂)
脱錫 だっしょく
detinning, removal of tin and copper
巡錫 じゅんしゃく
thuyết giáo đi du lịch
蘭 あららぎ アララギ らに らん
cây phong lan, hoa lan
錫製品 すずせいひん
hàng thiếc, đồ thiếc